Có 4 kết quả:
批萨 pī sà ㄆㄧ ㄙㄚˋ • 批薩 pī sà ㄆㄧ ㄙㄚˋ • 披萨 pī sà ㄆㄧ ㄙㄚˋ • 披薩 pī sà ㄆㄧ ㄙㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pizza (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pizza (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pizza (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pizza (loanword)
Bình luận 0